--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỏ giọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỏ giọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỏ giọt
+
(địa phương) như nhỏ giọt
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
rỏ giọt
:
(địa phương) như nhỏ giọt
+
hội ngộ
:
to meetcuộc hội ngộmeeting
+
bấm nút
:
Press the buttonChiến tranh bấm nútA press-button war[face]
+
recourse
:
sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vàoto have recourse to something cầu đến cái gì
+
remitter
:
người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai)